Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
cty.ngan132
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Cáp Điện Lực Dẹt Hạ Thế 2 - 3 Lõi, Ruột Đồng, Cách Điện PVC Hoặc XLPE, Vỏ PVC Hoặc HDPE CVVf, CXVf,
CADIVI
Cáp Điện Lực Dẹt Hạ Thế 2 - 3 Lõi, Ruột Đồng, Cách Điện PVC Hoặc XLPE, Vỏ PVC Hoặc HDPE CVVf, CXVf, CXEf
Vui lòng gọi
Giới thiệu |
I- TỔNG QUAN:
Công dụng: Cáp điện lực dẹt 2 đến 3 lõi, ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, dùng để phân phối điện trong dân dụng, cấp điện áp 450/750 hoặc 600/1000V, tần số 50Hz, lắp đặt cố định.
Cáp dẹt cách điện PVC
· Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC.
· Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây.
* 1400C với mặt cắt lớn hơn 300mm2.
* 1600C với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2.
Cáp dẹt cách điện XLPE
Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 90OC.
Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây là 250OC.
II- TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
Tùy theo yêu cầu của khách hàng, CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực dẹt
· 2 loại vật liệu cách điện: PVC hoặc XLPE
· 2 loại vật liệu bọc vỏ : PVC hoặc HDPE
· Ở 2 cấp điện áp:
o Cấp điện áp 750V theo tiêu chuẩn TCVN 6610-4:2000
o Cấp điện áp 0,6/1 kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995
· Có 2,3 lõi
|
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CVVf:
( Tech. Characteristics of CVVf cable):
III.1- Loại 2 lõi 450/750V (2 core 450/750V) :
Ruột dẫn-Conductor
|
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
|
Bề dày vỏ
Sheath thickness
|
Kích thước dây
Dimension of wire
|
Khối lượng cáp
Approx. weight
|
Đ. Trở DC ở 20OC
DC res. at 200C
(Max)
|
||
Mặt cắt
danh định
Nominal area
|
Kết cấu
Structure
|
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
|
|||||
mm
|
N0/mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm x mm
|
kg/km
|
W/km
|
1,0
|
7/0,425
|
1,275
|
0,7
|
1,2
|
5,1 x 7,8
|
63,6
|
18,10
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
0,7
|
1,2
|
5,4 x 8,3
|
77,6
|
12,10
|
2,0
|
7/0,60
|
1,80
|
0,8
|
1,2
|
5,8 x 9,2
|
96,0
|
9,43
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
0,8
|
1,2
|
6,0 x 9,6
|
109
|
7,41
|
3,5
|
7/0,80
|
2,40
|
0,8
|
1,2
|
6,4 x 10,4
|
135,8
|
5,30
|
4,0
|
7/0,85
|
2,55
|
0,8
|
1,2
|
6,6 x 10,7
|
147,0
|
4,61
|
5,5
|
7/1,00
|
3,00
|
0,8
|
1,2
|
7,0 x 11,6
|
184
|
3,40
|
6,0
|
7/1,04
|
3,12
|
0,8
|
1,2
|
7,1 x 11,8
|
194,6
|
3,08
|
7,0
|
7/1,13
|
3,39
|
1,0
|
1,2
|
7,8 x 13,2
|
233,8
|
2,64
|
8,0
|
7/1,20
|
3,60
|
1,0
|
1,2
|
8,0 x 13,6
|
255
|
2,31
|
10,0
|
7/1,35
|
4,05
|
1,0
|
1,4
|
8,9 x 14,9
|
315,4
|
1,83
|
11,0
|
7/1,40
|
4,20
|
1,0
|
1,4
|
9,0 x 15,2
|
333
|
1,71
|
14,0
|
7/1,60
|
4,80
|
1,0
|
1,4
|
9,6 x 16,4
|
408,6
|
1,33
|
16,0
|
7/1,70
|
5,10
|
1,0
|
1,4
|
9,9 x 17,0
|
449,6
|
1,15
|
III.2- Loại 3 lõi 450/750V (3 core 450/750V) :
Ruột dẫn-Conductor
|
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
|
Bề dày vỏ
Sheath thickness
|
Kích thước dây
Dimension of wire
|
Khối lượng cáp
Approx. weight
|
Đ. Trở DC ở 20OC
DC res. at 200C
(Max)
|
||
Mặt cắt
danh định
Nominal area
|
Kết cấu
Structure
|
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
|
|||||
mm
|
N0/mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm x mm
|
kg/km
|
W/km
|
1,0
|
7/0,425
|
1,275
|
0,7
|
1,2
|
5,1 x 10,4
|
90,5
|
18,10
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
0,7
|
1,2
|
5,4 x 11,3
|
111,5
|
12,10
|
2,0
|
7/0,60
|
1,80
|
0,8
|
1,2
|
5,8 x 12,6
|
139,1
|
9,43
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
0,8
|
1,2
|
6,0 x 13,2
|
158,6
|
7,41
|
3,5
|
7/0,80
|
2,40
|
0,8
|
1,2
|
6,4 x 14,4
|
198,8
|
5,30
|
4,0
|
7/0,85
|
2,55
|
0,8
|
1,2
|
6,6 x 14,9
|
215,8
|
4,61
|
5,5
|
7/1,00
|
3,00
|
0,8
|
1,2
|
7,0 x 16,2
|
271,3
|
3,40
|
6,0
|
7/1,04
|
3,12
|
0,8
|
1,4
|
7,5 x 17,0
|
287,4
|
3,08
|
7,0
|
7/1,13
|
3,39
|
1,0
|
1,4
|
8,2 x 19,0
|
346,5
|
2,64
|
8,0
|
7/1,20
|
3,60
|
1,0
|
1,4
|
8,4 x 19,6
|
378,5
|
2,31
|
10,0
|
7/1,35
|
4,05
|
1,0
|
1,4
|
8,9 x 21,0
|
467,2
|
1,83
|
11,0
|
7/1,40
|
4,20
|
1,0
|
1,4
|
9,0 x 21,4
|
493,7
|
1,71
|
14,0
|
7/1,60
|
4,80
|
1,0
|
1,4
|
9,6 x 23,2
|
607,7
|
1,33
|
16,0
|
7/1,70
|
5,10
|
1,0
|
1,4
|
9,9 x 24,1
|
669,5
|
1,15
|
III.3- Loại 2 lõi 0,6/1 kV (2 core 0,6/1 kV) :
Ruột dẫn-Conductor
|
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
|
Bề dày vỏ
Sheath thickness
|
Kích thước dây
Dimension of wire
|
Khối lượng cáp
Approx. weight
|
Đ. Trở DC ở 20OC
DC res. at 200C
(Max)
|
||
Mặt cắt
danh định
Nominal area
|
Kết cấu
Structure
|
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
|
|||||
mm
|
N0/mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm x mm
|
kg/km
|
W/km
|
1,0
|
7/0,425
|
1,275
|
0,8
|
1,8
|
6,5 x 9,4
|
89,4
|
18,10
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
0,8
|
1,8
|
6,8 x 9,9
|
105
|
12,10
|
2,0
|
7/0,60
|
1,80
|
0,8
|
1,8
|
7,0 x 10,4
|
119,6
|
9,43
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
0,8
|
1,8
|
7,2 x 10,8
|
133,5
|
7,41
|
3,5
|
7/0,80
|
2,40
|
1,0
|
1,8
|
8,0 x 12,4
|
175,8
|
5,30
|
4,0
|
7/0,85
|
2,55
|
1,0
|
1,8
|
8,2 x 12,7
|
188,1
|
4,61
|
5,5
|
7/1,00
|
3,00
|
1,0
|
1,8
|
8,6 x 13,6
|
227,9
|
3,40
|
6,0
|
7/1,04
|
3,12
|
1,0
|
1,8
|
8,7 x 13,8
|
239,4
|
3,08
|
8,0
|
7/1,20
|
3,60
|
1,0
|
1,8
|
9,2 x 14,8
|
288,5
|
2,31
|
10,0
|
7/1,35
|
4,05
|
1,0
|
1,8
|
9,7 x 15,7
|
339,4
|
1,83
|
11,0
|
7/1,40
|
4,20
|
1,0
|
1,8
|
9,8 x 16,0
|
357,4
|
1,71
|
14,0
|
7/1,60
|
4,80
|
1,0
|
1,8
|
10,4 x 17,2
|
434,9
|
1,33
|
16,0
|
7/1,70
|
5,10
|
1,0
|
1,8
|
10,7 x 17,8
|
476,8
|
1,15
|
III.4- Loại 3 lõi 0,6/1 kV (3 core 0,6/1kV) :
Ruột dẫn-Conductor
|
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
|
Bề dày vỏ
Sheath thickness
|
Kích thước dây
Dimension of wire
|
Khối lượng cáp
Approx. weight
|
Đ. Trở DC ở 20OC
DC res. at 200C
(Max)
|
||
Mặt cắt
danh định
Nominal area
|
Kết cấu
Structure
|
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
|
|||||
mm
|
N0/mm
|
mm
|
mm
|
mm
|
mm x mm
|
kg/km
|
W/km
|
1,0
|
7/0,425
|
1,275
|
0,8
|
1,8
|
6,5 x 12,2
|
123,6
|
18,10
|
1,5
|
7/0,52
|
1,56
|
0,8
|
1,8
|
6,8 x 13,1
|
146,8
|
12,10
|
2,0
|
7/0,60
|
1,80
|
0,8
|
1,8
|
7,0 x 13,8
|
168,6
|
9,43
|
2,5
|
7/0,67
|
2,01
|
0,8
|
1,8
|
7,2 x 14,4
|
189,4
|
7,41
|
3,5
|
7/0,80
|
2,40
|
1,0
|
1,8
|
8,0 x 16,8
|
252,7
|
5,30
|
4,0
|
7/0,85
|
2,55
|
1,0
|
1,8
|
8,2 x 17,3
|
271,1
|
4,61
|
5,5
|
7/1,00
|
3,00
|
1,0
|
1,8
|
8,6 x 18,6
|
330,9
|
3,40
|
6,0
|
7/1,04
|
3,12
|
1,0
|
1,8
|
8,7 x 19,0
|
348,0
|
3,08
|
8,0
|
7/1,20
|
3,60
|
1,0
|
1,8
|
9,2 x 20,4
|
421,8
|
2,31
|
10,0
|
7/1,35
|
4,05
|
1,0
|
1,8
|
9,7 x 21,8
|
498,3
|
1,83
|
11,0
|
7/1,40
|
4,20
|
1,0
|
1,8
|
9,8 x 22,2
|
525,5
|
1,71
|
14,0
|
7/1,60
|
4,80
|
1,0
|
1,8
|
10,4 x 24,0
|
641,9
|
1,33
|
16,0
|
7/1,70
|
5,10
|
1,0
|
1,8
|
10,7 x 24,9
|
704,9
|
1,15
|
DOWNLOAD: Bảng giá cáp điện CVV Cadivi
Tags: