Hổ trợ trực tuyến

cty.ngan132

cty.ngan132

Quãng cáo

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0
Cáp điện lực hạ thế 1- 4 lõi, lõi, ruột đồng, cách điện PVC , vỏ PVC,giáp bảo vệ 2 lớp băng kim loại

Cáp điện lực hạ thế 1- 4 lõi, lõi, ruột đồng, cách điện PVC , vỏ PVC,giáp bảo vệ 2 lớp băng kim loại

(3 đánh giá)

CADIVI

Cáp điện lực hạ thế 1- 4 lõi, lõi, ruột đồng, cách điện PVC , vỏ PVC,giáp bảo vệ 2 lớp băng kim loại CVV/DTA – 0,6/1 kV

Vui lòng gọi

Giới thiệu

TỔNG QUAN :
        -     Công dụng : cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, giáp 2 lớp băng kim loại bảo vệ, dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, cấp điện áp 0,6/1kV, tần số 50Hz , lắp đặt cố định 
     -    Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC.
     -          Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây
*   140 oC , với mặt cắt lớn hơn 300mm2 .               
*   160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2  
 

   TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG :

 Tùy theo yêu cầu của khách hàng, CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực
* Ở cấp điện áp 0,6/1 kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935-1995 / IEC 502
* Có 2 kiểu ruột dẫn : Ruột dẫn tròn ép chặt hoặc không ép chặt theo tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6612-2000
 * Có 1,2,3,4 lõi và loại 3 pha 1 trung tính 
 
 
 


Đặc tính kỹ thuật

CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CVV/DTA, RUỘT KHÔNG ÉP CHẶT:
                    ( Tech. Characteristics of CVV/DTA cable- NC conductor ):
 
      1-Loại 1 lõi giáp băng nhôm (1 core- double aluminum tape armour) CVV/DATA:
 
Mã SP
Code
Ruột dẫn-Conductor
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
Bề dày
băng
Tape
thickness
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Đ. Trở DC ở 20OC
 
DC res. at 200C
(Max)
Mặt cắt
danh định
Nominal area
Kết cấu
Structure
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
N0/mm
mm
mm
mm
mm
mm
kg/km
W/km
1051211
11
7/1,40
4,20
1,0
0,5
1,8
14
325
1,71
1051212
14
7/1,60
4,80
1,0
0,5
1,8
14
371
1,33
1051213
16
7/1,70
5,10
1,0
0,5
1,8
15
395
1,15
1051214
22
7/2,00
6,00
1,2
0,5
1,8
16
490
0,84
1051215
25
7/2,14
6,42
1,2
0,5
1,8
16
530
0,727
1051216
30
7/2,30
6,90
1,2
0,5
1,8
17
579
0,635
1051217
35
7/2,52
7,56
1,2
0,5
1,8
18
650
0,524
1051218
38
7/2,60
7,80
1,2
0,5
1,8
18
677
0,497
1051219
50
19/1,80
9,00
1,4
0,5
1,8
19
828
0,387
1051220
60
19/2,00
10,00
1,4
0,5
1,8
20
960
0,309
1051221
70
19/2,14
10,70
1,4
0,5
1,8
21
1059
0,268
1051222
80
19/2,30
11,50
1,5
0,5
1,8
22
1189
0,234
1051223
95
19/2,52
12,60
1,6
0,5
1,8
23
1376
0,193
1051224
100
19/2,60
13,00
1,6
0,5
1,8
24
1444
0,184
1051225
120
19/2,80
14,00
1,6
0,5
1,8
25
1621
0,153
1051226
125
19/2,90
14,50
1,60
0,5
1,8
25
1713
0,147
1051227
150
37/2,30
16,10
1,8
0,5
1,8
27
2038
0,124
1051228
185
37/2,52
17,64
2,0
0,5
1,8
29
2393
0,0991
1051229
200
37/2,60
18,20
2,1
0,5
1,8
30
2533
0,0940
1051230
240
61/2,25
20,25
2,2
0,5
1,9
32
3042
0,0754
1051231
250
61/2,30
20,70
2,2
0,5
1,9
33
3187
0,0738
1051232
300
61/2,52
22,68
2,4
0,5
2,0
36
3766
0,0601
1051233
325
61/2,60
23,40
2,4
0,5
2,0
37
3970
0,0576
1051234
400
61/2,90
26,10
2,6
0,5
2,1
40
4841
0,0470
1051235
500
61/3,20
28,80
2,8
0,5
2,3
43
5818
0,0366
1051236
630
61/3,61
32,49
2,8
0,5
2,4
47
7227
0,0283
1051237
800
61/4,10
36,90
2,8
0,5
2,6
53
9129
0,0221
 
 
           2- Loại 2 lõi giáp băng thép ( 2 core-Double steel tape armour ) CVV/DSTA :


Mã SP
Code
Ruột dẫn-Conductor
Bề dày
cách điện
Insul. thickness
Bề dày
băng
Tape
thickness
Bề dày vỏ
 
Sheath thickness
Đường kính tổng
 
Overal dia.
Khối lượng cáp
 
Approx. weight
Đ. Trở DC ở 20OC
 
DC res. at 200C
(Max)
Mặt cắt
danh định
Nominal area
Kết cấu
Structure
Đ/kính
ruột dẫn
Conductor dia.
mm
N0/mm
mm
mm
mm
mm
mm
kg/km
W/km
1051305
3,5
7/0,80
2,40
1,0
0,2
1,8
16
429
5,30
1051306
4
7/0,85
2,55
1,0
0,2
1,8
16
449
4,61
1051307
5,5
7/1,00
3,00
1,0
0,2
1,8
17
513
3,40
1051308
6
7/1,04
3,12
1,0
0,2
1,8
17
531
3,08
1051309
8
7/1,20
3,60
1,0
0,2
1,8
18
606
2,31
1051310
10
7/1,35
4,05
1,0
0,2
1,8
19
683
1,83
1051311
11
7/1,40
4,20
1,0
0,2
1,8
20
710
1,71
1051312
14
7/1,60
4,80
1,0
0,2
1,8
21
823
1,33
1051313
16
7/1,70
5,10
1,0
0,2
1,8
21
768
1,15
1051314
22
7/2,00
6,00
1,2
0,2
1,8
23
977
0,84
1051315
25
7/2,14
6,42
1,2
0,2
1,8
24
1065
0,727
1051316
30
7/2,30
6,90
1,2
0,2
1,8
25
1171
0,635
1051317
35
7/2,52
7,56
1,2
0,2
1,8
27
1326
0,524
1051318
38
7/2,60
7,80
1,2
0,2
1,8
27
1385
0,497
1051319
50
19/1,80
9,00
1,4
0,2
1,8
30
1720
0,387
1051320
60
19/2,00
10,00
1,4
0,2
1,8
33
2054
0,309
1051321
70
19/2,14
10,70
1,4
0,2
1,8
34
2286
0,268
1051322
80
19/2,30
11,50
1,5
0,5
1,8
38
3041
0,234
1051323
95
19/2,52
12,60
1,6
0,5
1,8
41
3510
0,193
1051324
100
19/2,60
13,00
1,6
0,5
1,8
41
3670
0,184
1051325
120
19/2,80
14,00
1,6
0,5
1,8
44
4107
0,153
1051326
125
19/2,90
14,50
1,6
0,5
1,8
45
4349
0,147
1051327
150
37/2,30
16,10
1,8
0,5
1,8
49
5156
0,124
1051328
185
37/2,52
17,64
2,0
0,5
1,8
54
6094
0,0991
1051329
200
37/2,60
18,20
2,1
0,5
1,8
56
6487
0,0940


DOWNLOAD: Bảng giá cáp điện CVV Cadivi

Tags: 

bao gia cap dien cvv cadivi

gia cap dien cvv cadivi



 

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Top