Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

cty.ngan132
Sản phẩm mới
Đèn trang trí phòng ngủ
Vui lòng gọi
Cáp hạ thế điện lực LS-VINA
Vui lòng gọi
QUẠT ĐỨNG DSF-1845
Vui lòng gọi
Dây điện lực hạ thế CV
Vui lòng gọi
Cáp Điện Lực Nhôm Lõi Thép, Cách Điện PVC 0.6/1KV
Vui lòng gọi
Cáp Nhôm Lõi Thép
Vui lòng gọi
Cáp Nhôm Trần
Vui lòng gọi
Cáp Điện Lực Lõi Nhôm, Cách Điện PVC 450/750V
Vui lòng gọi
Cáp Đồng Trần
Vui lòng gọi
Dây và Cáp Duplex, Cách Điện PVC 0.6/1KV
Vui lòng gọi
Dây điện bọc nhựa PVC 600V
Vui lòng gọi
Cáp cách điện XLPE, vỏ bọc PVC 3.6/6 (7.2) KV
Vui lòng gọi
Cáp điện kế (DK-CVV)
Vui lòng gọi
Bóng hồng ngoại OSRAM
Vui lòng gọi
Bóng hồng ngoại OSRAM
Vui lòng gọi
Bóng bạc Osram
Vui lòng gọi
Bóng metan Osram
Vui lòng gọi
Bóng cao áp Osram
Vui lòng gọi
Bóng compact xoắn GE
Vui lòng gọi
Bóng compact GE
Vui lòng gọi
Tin tức mới
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Cáp điện lực hạ thế 1- 4 lõi, lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC,giáp bảo vệ 1 lớp kim loại CXV/
CADIVI
Cáp điện lực hạ thế 1- 4 lõi, lõi, ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC,giáp bảo vệ 1 lớp kim loại CXV/
Vui lòng gọi
Giới thiệu |
||
TỔNG QUAN:
- Công dụng: cáp điện lực 1 đến 4 lõi , ruột đồng, cách điện và vỏ bằng nhựa PVC, giáp sợi kim loại dùng để truyền tải, phân phối điện trong công nghiệp, cấp điện áp 600/1000V, tần số 50Hz, lắp đặt cố định - Nhiệt độ làm việc dài hạn cho phép đối với cáp là 70OC. - Nhiệt độ cực đại cho phép khi ngắn mạch với thời gian không quá 5 giây : * 140 oC , với mặt cắt lớn hơn 300mm2 . * 160 oC với mặt cắt nhỏ hơn hoặc bằng 300mm2 ![]() TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG:
Tùy theo yêu cầu của khách hàng, CADIVI có khả năng sản xuất Cáp điện lực :
* Ở cấp điện àp 0,6/1kV theo tiêu chuẩn TCVN 5935:1995 / IEC 502
* Có 2 kiểu ruột dẫn : Ruột dẫn tròn ép chặt hoặc không ép chặt theo tiêu chuẩn Việt nam TCVN 6612-2000 .
* Có 1,2,3,4 lõi và loại 3 pha 1 trung tính
|
Đặc tính kỹ thuật |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
CÁC ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT CỦA CÁP CVV/WA RUỘT KHÔNG ÉP
(Tech. Characteristics of CVV/WA cable- NC conductor):
1-Loại 1 lõi giáp sợi nhôm (1 core - Aluminum wire armour) CVV/AWA:
2- Loại 2 lõi giáp sợi thép (2 core - steel wire armour) CVV/SWA:
DOWNLOAD: Bảng giá cáp điện CVV Cadivi Tags:
|
Sản phẩm cùng loại