Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
cty.ngan132
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Dòng điện tiêu thụ của các dụng cụ thường dùng
Dòng điện tiêu thụ của các dụng cụ thường dùng
Để góp phần hạn chế về tai nạn điện trong dân, với sự phối hợp của Ban Kỹ thuật an toàn Tổng Công ty Điện lực Việt Nam, Tạp chí Công nghiệp xin giới thiệu những quy định cơ bản về kỹ thuật lắp đặt điện sinh hoạt trong nhà và một số biện pháp đảm bảo an toàn khi vận hành, sử dụng điện.
Dòng điện tiêu thụ của các dụng cụ thường dùng
TT |
Tên đồ dùng điện và công suất |
Dòng điện |
|
|
|
Loại 120V |
Loại 220V |
1 |
Bàn là (bàn ủi): Loại lớn 800W |
6,7A |
3,6A |
|
Loại nhỏ 300W |
2,5A |
1,4A |
2 |
Bếp điện: Loại lớn 1.500W |
12,5A |
6,8A |
|
Loại vừa 1.000W |
8,4A |
4,6A |
|
Loại nhỏ 300W |
2,5A |
1,4A |
3 |
Nồi cơm điện: Loại 600W |
5A |
3A |
4 |
Máy sấy tóc: Loại 300W |
2,5A |
1,4A |
5 |
Đèn bóng có tim: Loại 100W |
1A |
0,5A |
|
Loại 75W |
0,7A |
0,4A |
|
Loại 60W |
0,5A |
0,3A |
6 |
Đèn ống: Loại 1,2m - 40W |
1A |
0,5A |
|
Loại 0,6m - 20W |
0,5A |
0,3A |
|
Loại 0,3m - 10W |
0,2A |
0,1A |
7 |
Quạt điện: Loại lớn 300W |
3,1A |
1,7A |
|
Loại nhỏ 100W |
1A |
0,6A |
8 |
Tủ lạnh: Loại lớn 300W |
3,1A |
1,7A |
|
Loại nhỏ 100W |
1A |
0,6A |
9 |
Tivi: Loại 120W |
1,3A |
0,7A |
Dây dẫn điện bằng đồng bọc nhựa PVC
A - Dây cứng đặt trong ống bảo vệ
TT |
Tên gọi cỡ dây |
Số sợi và đường kính mỗi sợi (mm) |
Tiết diện (mm2) |
Dòng điện lớn nhất tải được (A) |
1
|
Dây chiếc 8/10 |
1 sợi 0,8 |
0,5 |
4 |
10/10 |
1 sợi 1,0 |
0,79 |
6,5 |
|
12/10 |
1 sợi 1,2 |
1,13 |
9 |
|
16/10 |
1 sợi 1,6 |
2,01 |
13,5 |
|
20/10 |
1 sợi 2,0 |
3,14 |
18 |
|
26/10 |
1 sợi 2,6 |
5,31 |
25 |
|
2
|
Cáp |
|
|
|
3,5 |
7 sợi 0,8 |
3,52 |
19 |
|
5,5 |
7 sợi 1,0 |
5,50 |
26 |
|
8 |
7 sợi 1,2 |
7,92 |
33 |
|
14 |
7 sợi 1,6 |
14,07 |
46 |
B-Dây mềm cặp đôi song song
TT |
Tên gọi cỡ dây |
Số sợi và đường kính mỗi sợi (mm) |
Tiết diện (mm2) |
Dòng điện lớn nhất tải được (A) |
1 |
7/10 |
12 sợi 0,20 |
0,38 |
6 |
2 |
0,5 hoặc 8/10 |
16 sợi 0,2 |
0,50 |
8 |
|
|
25 sợi 0,16 |
0,50 |
8 |
3 |
0,75 hoặc 10/10 |
24 sợi 0,20 |
0,75 |
10 |
|
|
30 sợi 0,18 |
0,76 |
10 |
|
|
37 sợi 0,16 |
0,74 |
10 |
4 |
1,0 hoặc 12/10 |
22 sợi 0,20 |
1,01 |
12 |
|
|
40 sợi 0,18 |
1,02 |
12 |
|
|
50 sợi 0,16 |
1,01 |
12 |
5 |
1,50 |
99 sợi 0,20 |
1,54 |
16 |
Tin tức liên quan