Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

cty.ngan132
Sản phẩm mới
Đèn trang trí phòng ngủ
Vui lòng gọi
Cáp hạ thế điện lực LS-VINA
Vui lòng gọi
QUẠT ĐỨNG DSF-1845
Vui lòng gọi
Dây điện lực hạ thế CV
Vui lòng gọi
Cáp Điện Lực Nhôm Lõi Thép, Cách Điện PVC 0.6/1KV
Vui lòng gọi
Cáp Nhôm Lõi Thép
Vui lòng gọi
Cáp Nhôm Trần
Vui lòng gọi
Cáp Điện Lực Lõi Nhôm, Cách Điện PVC 450/750V
Vui lòng gọi
Cáp Đồng Trần
Vui lòng gọi
Dây và Cáp Duplex, Cách Điện PVC 0.6/1KV
Vui lòng gọi
Dây điện bọc nhựa PVC 600V
Vui lòng gọi
Cáp cách điện XLPE, vỏ bọc PVC 3.6/6 (7.2) KV
Vui lòng gọi
Cáp điện kế (DK-CVV)
Vui lòng gọi
Bóng hồng ngoại OSRAM
Vui lòng gọi
Bóng hồng ngoại OSRAM
Vui lòng gọi
Bóng bạc Osram
Vui lòng gọi
Bóng metan Osram
Vui lòng gọi
Bóng cao áp Osram
Vui lòng gọi
Bóng compact xoắn GE
Vui lòng gọi
Bóng compact GE
Vui lòng gọi
Tin tức mới
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Bảng báo giá sản phẩm CB LG Hàn Quốc
Hàn Quốc
Bảng báo giá sản phẩm CB LG Hàn Quốc
Vui lòng gọi
Quý khách hàng vui lòng tham khảo" Bảng báo giá sản phẩm CB LG Hàn Quốc " tại CTY TNHH Ngân. Vui lòng liên hệ gặp Ms. Xuân
( 0903664484)
( 0903664484)
MCCB (CB KHOÁI ) 2 POLES | ĐVT | ELCB (CHOÁNG GIAÄT ) | |||
ABN 52c | 15-20-30-40-50A(30k) | Cai | 32GRC (1.5k) | 15-20-30A | Cai |
ABN 62c | 60A | Cai | 32GRHd(2.5k) | 15-20-30A | Cai |
ABN 102c | 15-20-30-40-50A(35k) | Cai | 32KGRd(2.5k) | 15-20-30A | Cai |
ABN 102c | 60-75-100A(35k) | Cai | EBS52Fb(2.5k) | 40-50 | Cai |
ABN 202c | 125-150-175A(65k) | Cai | EBE102Fb(5k) | 60-75-100 | Cai |
ABN 202c | 200-225-250A(65k) | Cai | RKP 1P+N(4.5k) | 3-6-10-32A | Cai |
GBN 202* | 200-250 | Cai | RKS 1P+N(10k) | 6-10-32A | Cai |
BS32a w/o case | 6-10-15-20-30A | Cai | RKN 2P | 25-32-40A | Cai |
BS32a w/ case | 6-10-15-20-30A | Cai | RKN 2P | 63A | Cai |
MCCB (CB KHOÁI ) 3 POLES | ELCB&RCCB 4P | ||||
ABN 53c | 15-20-30-40-50A (18k) | Cai | RKN 4P | 25-32-40A | Cai |
ABN 63c | 60A (18k) | Cai | RKN 4P | 63A | Cai |
ABN103c | 15-20-30-40-50-60-75-100A(22k) | Cai | EBN 104c (18k) | 12~100A | Cai |
ABN203c | 100-125-150-175-200-225-250(30k) | Cai | EBS 104c (37k) | 15~125A | Cai |
ABN403c | 250-300-350-400A(42k) | Cai | EBS 204c(37k) | 125~250A | Cai |
ABN803c | 500-630A (45k) | Cai | EBN 404c(37k) | 250~400A | Cai |
ABN803c | 800A (45k) | Cai | PHUÏ KIEÄN MCCB | ||
ABS 33c | 5-10A (14k) | Cai | Shunt trip | ABN/S52~250AF | Cai |
ABS 53c | 15-20-30-40-50A (22k) | Cai | ABN/S400~800AF | Cai | |
ABS 103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A (42k) | Cai | ABS1000,1200A | Cai | |
ABS 203c | 125,150,175,200,225,250A(42k) | Cai | TS1000~1600 | Cai | |
ABS403c | 250,300,350,400A(65k) | Cai | Under Vol Trip | ABN/S52~250AF | Cai |
ABS803c | 500-600A (75k) | Cai | ABN/S400~800AF | Cai | |
ABS803c | 800A (75k) | Cai | 1200AF | Cai | |
ABS1003c | 1000A (65k) | Cai | Auxiliary shwitch | ABN/S52~250AF | Cai |
ABS1203c | 1200A (65k) | Cai | ABN/S400~800AF | Cai | |
MCB (CB TEÙP) | 1200AF | Cai | |||
BKN 1P | 6-10-16-20-25-32-40 | Cai | Alarm switch | ABN/S52~250AF | Cai |
50-63 | Cai | ABN/S400~800AF | Cai | ||
BKN 2P | 6-10-16-20-25-32-40 | Cai | 1200AF | Cai | |
50-63 | Cai | AL/AX | ABN/S52~250AF | Cai | |
80-100- | Cai | Bus bar | 500-600-800A | Cai | |
BKN 3P | 6-10-16-20-25-32-40 | Cai | Cai | ||
50-63 | Cai | Cai | |||
80-100- | Cai | Cai |
Sản phẩm cùng loại
NÚT NHẤN CHUÔNG
Vui lòng gọi