Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
cty.ngan132
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Bảng báo giá sản phẩm CB LG Hàn Quốc
Hàn Quốc
Bảng báo giá sản phẩm CB LG Hàn Quốc
Vui lòng gọi
Quý khách hàng vui lòng tham khảo" Bảng báo giá sản phẩm CB LG Hàn Quốc " tại CTY TNHH Ngân. Vui lòng liên hệ gặp Ms. Xuân
( 0903664484)
( 0903664484)
MCCB (CB KHOÁI ) 2 POLES | ĐVT | ELCB (CHOÁNG GIAÄT ) | |||
ABN 52c | 15-20-30-40-50A(30k) | Cai | 32GRC (1.5k) | 15-20-30A | Cai |
ABN 62c | 60A | Cai | 32GRHd(2.5k) | 15-20-30A | Cai |
ABN 102c | 15-20-30-40-50A(35k) | Cai | 32KGRd(2.5k) | 15-20-30A | Cai |
ABN 102c | 60-75-100A(35k) | Cai | EBS52Fb(2.5k) | 40-50 | Cai |
ABN 202c | 125-150-175A(65k) | Cai | EBE102Fb(5k) | 60-75-100 | Cai |
ABN 202c | 200-225-250A(65k) | Cai | RKP 1P+N(4.5k) | 3-6-10-32A | Cai |
GBN 202* | 200-250 | Cai | RKS 1P+N(10k) | 6-10-32A | Cai |
BS32a w/o case | 6-10-15-20-30A | Cai | RKN 2P | 25-32-40A | Cai |
BS32a w/ case | 6-10-15-20-30A | Cai | RKN 2P | 63A | Cai |
MCCB (CB KHOÁI ) 3 POLES | ELCB&RCCB 4P | ||||
ABN 53c | 15-20-30-40-50A (18k) | Cai | RKN 4P | 25-32-40A | Cai |
ABN 63c | 60A (18k) | Cai | RKN 4P | 63A | Cai |
ABN103c | 15-20-30-40-50-60-75-100A(22k) | Cai | EBN 104c (18k) | 12~100A | Cai |
ABN203c | 100-125-150-175-200-225-250(30k) | Cai | EBS 104c (37k) | 15~125A | Cai |
ABN403c | 250-300-350-400A(42k) | Cai | EBS 204c(37k) | 125~250A | Cai |
ABN803c | 500-630A (45k) | Cai | EBN 404c(37k) | 250~400A | Cai |
ABN803c | 800A (45k) | Cai | PHUÏ KIEÄN MCCB | ||
ABS 33c | 5-10A (14k) | Cai | Shunt trip | ABN/S52~250AF | Cai |
ABS 53c | 15-20-30-40-50A (22k) | Cai | ABN/S400~800AF | Cai | |
ABS 103c | 15,20,30,40,50,60,75,100,125A (42k) | Cai | ABS1000,1200A | Cai | |
ABS 203c | 125,150,175,200,225,250A(42k) | Cai | TS1000~1600 | Cai | |
ABS403c | 250,300,350,400A(65k) | Cai | Under Vol Trip | ABN/S52~250AF | Cai |
ABS803c | 500-600A (75k) | Cai | ABN/S400~800AF | Cai | |
ABS803c | 800A (75k) | Cai | 1200AF | Cai | |
ABS1003c | 1000A (65k) | Cai | Auxiliary shwitch | ABN/S52~250AF | Cai |
ABS1203c | 1200A (65k) | Cai | ABN/S400~800AF | Cai | |
MCB (CB TEÙP) | 1200AF | Cai | |||
BKN 1P | 6-10-16-20-25-32-40 | Cai | Alarm switch | ABN/S52~250AF | Cai |
50-63 | Cai | ABN/S400~800AF | Cai | ||
BKN 2P | 6-10-16-20-25-32-40 | Cai | 1200AF | Cai | |
50-63 | Cai | AL/AX | ABN/S52~250AF | Cai | |
80-100- | Cai | Bus bar | 500-600-800A | Cai | |
BKN 3P | 6-10-16-20-25-32-40 | Cai | Cai | ||
50-63 | Cai | Cai | |||
80-100- | Cai | Cai |