Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
cty.ngan132
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Bảng báo giá thiết bị bảo vệ MCCB, thiết bị điều khiển
MITSUBISHI
Bảng báo giá thiết bị bảo vệ MCCB, thiết bị điều khiển
Vui lòng gọi
Bảng báo giá thiết bị bảo vệ MCCB, thiết bị điều khiển
Quý khách hàng vui lòng liên hệ gặp Ms. Xuân ( 0903664484) để có giá tốt nhất!
Quý khách hàng vui lòng liên hệ gặp Ms. Xuân ( 0903664484) để có giá tốt nhất!
A.THIẾT BỊ BẢO VỆ :MCCB | ||||
MÃ SỐ | ĐVT | DIỄN GIẢI | ĐVT | |
MCCB 2 CỰC | Cai | Cai | ||
NF30-CS-2P | Cai | 5-10-15-20-30A-2.5KA | Cai | |
NF63-CW-2P | Cai | 10-16-20-25-32-40-50-63A-7.5KA | Cai | |
NF125-CW2P | Cai | 50-63-80-100-125A-30KA | Cai | |
NF250-CW-2P | Cai | 125-150-175-200-225-250A-35KA | Cai | |
MCCB 3 CỰC | ||||
NF30-CS-3P | Cai | 5-10-15-20-30A-1.5KA | Cai | |
NF63-CW-3P | Cai | 10-16-20-25-32-40-50-63A-5KA | Cai | |
NF125-CW-3P | Cai | 50-63-80-100-125A-10KA | Cai | |
NF250-CW-3P | Cai | 125-150-175-200-225-250A-18KA | Cai | |
NF400-CW-3P | Cai | 250-300-350-400A-36KA | Cai | |
NF630-CW-3P | Cai | 500-600-630A-36KA | Cai | |
NF800-CEW-3P | Cai | 400-800A-36KA ( có thể chỉnh được) |
Cai | |
NF800-SEW-3P | Cai | 400-800A-50KA ( có thể chỉnh được) |
Cai | |
NF1000-SEW-3P | Cai | 500-1000A-85KA ( có thể chỉnh được) |
Cai | |
NF1250-SEW-3P | Cai | 600-1250A-85KA ( có thể chỉnh được) |
Cai | |
NF1600-SEW-3P | Cai | 800-1600A-85KA ( có thể chỉnh được) |
Cai | |
B.THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN :CONTACTOR-ROLE NHIỆT | ||||
SN 10(10A)AC220/380V | Cai | TH-N12*(0.7-13A) | Cai | |
SN 12(12A)AC220/380V | Cai | TH-N20(12-18A) | Cai | |
SN 20(20A)AC220/380V | Cai | TH-N20(16-22A) | Cai | |
SN 25(25A)AC220/380V | Cai | TH-N20TA(18-26A) | Cai | |
SN 35(35A)AC220/380V | Cai | TH-N20TA(24-34A) | Cai | |
SN 50(50A)AC220/380V | Cai | TH-N60(30-40A) | Cai | |
SN 65(65A)AC220/380V | Cai | TH-N60(34-50A) | Cai | |
SN 80(80A)AC220/380V | Cai | TH-N60(43-65A) | Cai | |
SN95(95A)AC220/380V | Cai | TH-N60TA(54-105A) | Cai | |
SN 125(125A)AC220/380V | Cai | TH-N120(82A) | Cai | |
SN 150(150A)AC220/380V | Cai | TH-N120TA(85-125A) | Cai | |
SN 180(180A)AC220/380V | Cai | TH-N120TA(100-150A) | Cai | |
SN 220(220A)AC220/380V | Cai | TH-N120TA(150/180A) | Cai | |
SN 300(300A)AC220/380V | Cai | TH-N400RH(250A) | Cai | |
SN 400(400A)AC220/380V | Cai | TH-N600(330-660A)* | Cai | |
SN 600(600A)AC220/380V | Cai | |||
SN 800(800A)AC220/380V | Cai |